Có 1 kết quả:
放射性同位素 fàng shè xìng tóng wèi sù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨˋ
fàng shè xìng tóng wèi sù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radioactive isotope
(2) radioisotope
(2) radioisotope
Bình luận 0
fàng shè xìng tóng wèi sù ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄨㄟˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0